Bảng Mẫu Thực Đơn 30 Ngày Ăn Dặm Cho Bé 6 Tháng
Tuần Ngày Phương pháp ăn dặm Menu
Tuần 1Ngày 1Tự chỉ huy (BLW)Hấp: Cà rốt, súp lơ xanh. Tráng miệng: dâu tây
Tuần 1Ngày 1Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10, nước dashi táo
Tuần 1Ngày 2Tự chỉ huy (BLW)Hấp: bí đỏ, đậu cove, ngô. Tráng miệng: chuối
Tuần 1Ngày 2Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10, nước dashi ngô
Tuần 1Ngày 3Tự chỉ huy (BLW)Hấp: khoai lang, su su. Tráng miệng: xoài
Tuần 1Ngày 3Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10, nước dashi táo
Tuần 1Ngày 4Tự chỉ huy (BLW)Hấp: bí xanh, khoai tây. Tráng miệng: thanh long đỏ
Tuần 1Ngày 4Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10. Nước lê
Tuần 1Ngày 5Tự chỉ huy (BLW)Hấp: củ cải trắng, ớt vàng. Tráng miệng: chuối lăn hạt chia
Tuần 1Ngày 5Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10, nước táo
Tuần 1Ngày 6Tự chỉ huy (BLW)Hấp: ngô ngọt, bí ngòi. Tráng miệng: xoài
Tuần 1Ngày 6Ăn dặm kiểu nhậtCháo rây 1:10, nước ngô
Tuần 1Ngày 7Tự chỉ huy (BLW)Hấp: su su, cà rốt
Tuần 1Ngày 7Ăn dặm kiểu nhậtYến mạnh bơ
Tuần 2Ngày 8Tự chỉ huy (BLW)Hấp: ớt chuông, bắp cải tím. Tráng miệng: thanh long
Tuần 2Ngày 8Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: bí đỏ, thịt lợn
Tuần 2Ngày 9Tự chỉ huy (BLW)Hấp: củ cải, cà rốt, thịt gà. Tráng miệng: xoài
Tuần 2Ngày 9Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: củ cải, mùng tơi, thịt gà
Tuần 2Ngày 10Tự chỉ huy (BLW)Hấp: củ cải, cà rốt, đậu cove
Tuần 2Ngày 10Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: khoai lang, yến mạch, lòng đỏ trứng
Tuần 2Ngày 11Tự chỉ huy (BLW)Hấp: tôm, súp lơ xanh, su su, bánh bao. Tráng miệng: dưa hấu
Tuần 2Ngày 12Tự chỉ huy (BLW)Hấp: củ cải, cà rốt, khoai lang, súp lơ xanh, sườn
Tuần 2Ngày 12Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: sườn, hạt sen, khoai lang, cà rốt
Tuần 3Ngày 13Tự chỉ huy (BLW)Hấp: bí đỏ, thịt bò, đậu que. Tráng miệng: lê
Tuần 3Ngày 13Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: bí đỏ, thịt bò, đậu que
Tuần 3Ngày 14Tự chỉ huy (BLW)Hấp: cá hồi, bông cải xanh, khoai tây. Tráng miệng: dưa lưới
Tuần 3Ngày 14Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: cá hồi, bông cải xanh, khoai tây
Tuần 3Ngày 15Tự chỉ huy (BLW)Hấp: đậu phụ, rau cải ngọt, cà rốt. Tráng miệng: dâu tây
Tuần 3Ngày 15Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: đậu phụ, rau cải ngọt, cà rốt
Tuần 3Ngày 16Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt lợn nạc, bí xanh, nấm hương. Tráng miệng: chuối
Tuần 3Ngày 16Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt lợn nạc, bí xanh, nấm hương
Tuần 3Ngày 17Tự chỉ huy (BLW)Hấp: trứng gà, cà chua, hành tây. Tráng miệng: bơ
Tuần 3Ngày 17Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: lòng đỏ trứng, cà chua, hành tây
Tuần 3Ngày 18Tự chỉ huy (BLW)Hấp: tôm, măng tây, khoai lang. Tráng miệng: xoài
Tuần 3Ngày 18Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: tôm, măng tây, khoai lang
Tuần 3Ngày 19Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt gà, đậu Hà Lan, bí ngòi. Tráng miệng: thanh long
Tuần 3Ngày 19Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt gà, đậu Hà Lan, bí ngòi
Tuần 4Ngày 20Tự chỉ huy (BLW)Hấp: cá diêu hồng, cà rốt, su su. Tráng miệng: lê
Tuần 4Ngày 20Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: cá diêu hồng, cà rốt, su su
Tuần 4Ngày 21Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt bò, bông cải xanh, khoai tây. Tráng miệng: dưa hấu
Tuần 4Ngày 21Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt bò, bông cải xanh, khoai tây
Tuần 4Ngày 22Tự chỉ huy (BLW)Hấp: đậu phụ, rau ngót, bí đỏ. Tráng miệng: chuối
Tuần 4Ngày 22Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: đậu phụ, rau ngót, bí đỏ
Tuần 4Ngày 23Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt lợn, cải bó xôi, khoai lang. Tráng miệng: xoài
Tuần 4Ngày 23Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt lợn, cải bó xôi, khoai lang
Tuần 4Ngày 24Tự chỉ huy (BLW)Hấp: trứng cút, cà tím, đậu cove. Tráng miệng: dâu tây
Tuần 4Ngày 24Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: lòng đỏ trứng cút, cà tím, đậu cove
Tuần 4Ngày 25Tự chỉ huy (BLW)Hấp: cá basa, bí xanh, cà rốt. Tráng miệng: bơ
Tuần 4Ngày 25Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: cá basa, bí xanh, cà rốt
Tuần 4Ngày 26Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt gà, nấm rơm, su su. Tráng miệng: thanh long
Tuần 4Ngày 26Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt gà, nấm rơm, su su
Tuần 4Ngày 27Tự chỉ huy (BLW)Hấp: tôm, bí đỏ, đậu Hà Lan. Tráng miệng: lê
Tuần 4Ngày 27Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: tôm, bí đỏ, đậu Hà Lan
Tuần 4Ngày 28Tự chỉ huy (BLW)Hấp: thịt bò, rau mồng tơi, khoai tây. Tráng miệng: dưa lưới
Tuần 4Ngày 28Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: thịt bò, rau mồng tơi, khoai tây
Tuần 4Ngày 29Tự chỉ huy (BLW)Hấp: đậu phụ, bông cải xanh, cà rốt. Tráng miệng: chuối
Tuần 4Ngày 29Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: đậu phụ, bông cải xanh, cà rốt
Tuần 4Ngày 30Tự chỉ huy (BLW)Hấp: cá lóc, bí xanh, khoai lang. Tráng miệng: xoài
Tuần 4Ngày 30Ăn dặm kiểu nhậtCháo 1:10 xay: cá lóc, bí xanh, khoai lang
Bảng Mẫu Thực Đơn 30 Ngày Ăn Dặm
Cho Bé 6 Tháng Tuổi
Tuần 1: Làm quen với vị ngọt và tinh bột
Ngày 1
Ăn dặm BLW: Hấp: Cà rốt, súp lơ xanh. Tráng miệng: dâu tây.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10, nước dashi táo.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 1
Ngày 2
Ăn dặm BLW: Hấp: bí đỏ, đậu cove, ngô. Tráng miệng: chuối.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10, nước dashi ngô.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 2
Ngày 3
Ăn dặm BLW: Hấp: khoai lang, su su. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10, nước dashi táo.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 3
Ngày 4
Ăn dặm BLW: Hấp: bí xanh, khoai tây. Tráng miệng: thanh long đỏ.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10. Nước lê.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 4
Ngày 5
Ăn dặm BLW: Hấp: củ cải trắng, ớt vàng. Tráng miệng: chuối lăn hạt chia.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10, nước táo.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 5
Ngày 6
Ăn dặm BLW: Hấp: ngô ngọt, bí ngòi. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo rây 1:10, nước ngô.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 6
Ngày 7
Ăn dặm BLW: Hấp: su su, cà rốt.
Ăn dặm kiểu Nhật: Yến mạch bơ.
Hình minh họa món ăn dặm ngày 7
Tuần 2: Bắt đầu giới thiệu đạm và trái cây
Ngày 8
Ăn dặm BLW: Hấp: ớt chuông, bắp cải tím. Tráng miệng: thanh long.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: bí đỏ, thịt lợn.
Ngày 9
Ăn dặm BLW: Hấp: củ cải, cà rốt, thịt gà. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: củ cải, mùng tơi, thịt gà.
Ngày 10
Ăn dặm BLW: Hấp: củ cải, cà rốt, đậu cove.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: khoai lang, yến mạch, lòng đỏ trứng.
Ngày 11
Ăn dặm BLW: Hấp: tôm, súp lơ xanh, su su, bánh bao. Tráng miệng: dưa hấu.
Ngày 12
Ăn dặm BLW: Hấp: củ cải, cà rốt, khoai lang, súp lơ xanh, sườn.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: sườn, hạt sen, khoai lang, cà rốt.
Tuần 3: Đa dạng rau củ và tinh bột
Ngày 13
Ăn dặm BLW: Hấp: bí đỏ, thịt bò, đậu que. Tráng miệng: lê.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: bí đỏ, thịt bò, đậu que.
Ngày 14
Ăn dặm BLW: Hấp: cá hồi, bông cải xanh, khoai tây. Tráng miệng: dưa lưới.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: cá hồi, bông cải xanh, khoai tây.
Ngày 15
Ăn dặm BLW: Hấp: đậu phụ, rau cải ngọt, cà rốt. Tráng miệng: dâu tây.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: đậu phụ, rau cải ngọt, cà rốt.
Ngày 16
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt lợn nạc, bí xanh, nấm hương. Tráng miệng: chuối.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt lợn nạc, bí xanh, nấm hương.
Ngày 17
Ăn dặm BLW: Hấp: trứng gà, cà chua, hành tây. Tráng miệng: bơ.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: lòng đỏ trứng, cà chua, hành tây.
Ngày 18
Ăn dặm BLW: Hấp: tôm, măng tây, khoai lang. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: tôm, măng tây, khoai lang.
Ngày 19
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt gà, đậu Hà Lan, bí ngòi. Tráng miệng: thanh long.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt gà, đậu Hà Lan, bí ngòi.
Tuần 4: Đa dạng thực phẩm và kết hợp món
Ngày 20
Ăn dặm BLW: Hấp: cá diêu hồng, cà rốt, su su. Tráng miệng: lê.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: cá diêu hồng, cà rốt, su su.
Ngày 21
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt bò, bông cải xanh, khoai tây. Tráng miệng: dưa hấu.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt bò, bông cải xanh, khoai tây.
Ngày 22
Ăn dặm BLW: Hấp: đậu phụ, rau ngót, bí đỏ. Tráng miệng: chuối.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: đậu phụ, rau ngót, bí đỏ.
Ngày 23
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt lợn, cải bó xôi, khoai lang. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt lợn, cải bó xôi, khoai lang.
Ngày 24
Ăn dặm BLW: Hấp: trứng cút, cà tím, đậu cove. Tráng miệng: dâu tây.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: lòng đỏ trứng cút, cà tím, đậu cove.
Ngày 25
Ăn dặm BLW: Hấp: cá basa, bí xanh, cà rốt. Tráng miệng: bơ.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: cá basa, bí xanh, cà rốt.
Ngày 26
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt gà, nấm rơm, su su. Tráng miệng: thanh long.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt gà, nấm rơm, su su.
Ngày 27
Ăn dặm BLW: Hấp: tôm, bí đỏ, đậu Hà Lan. Tráng miệng: lê.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: tôm, bí đỏ, đậu Hà Lan.
Ngày 28
Ăn dặm BLW: Hấp: thịt bò, rau mồng tơi, khoai tây. Tráng miệng: dưa lưới.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: thịt bò, rau mồng tơi, khoai tây.
Ngày 29
Ăn dặm BLW: Hấp: đậu phụ, bông cải xanh, cà rốt. Tráng miệng: chuối.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: đậu phụ, bông cải xanh, cà rốt.
Ngày 30
Ăn dặm BLW: Hấp: cá lóc, bí xanh, khoai lang. Tráng miệng: xoài.
Ăn dặm kiểu Nhật: Cháo 1:10 xay: cá lóc, bí xanh, khoai lang.
Lưu ý: Thực đơn trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mẹ nên theo dõi phản ứng của bé để điều chỉnh cho phù hợp.