Cung cấp nguồn vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào, thiết yếu cho sự tăng trưởng và phát triển toàn diện của trẻ.
Loại Rau Củ | Vitamin A | Vitamin C | Vitamin K | Vitamin B-complex | Lợi ích chính cho trẻ |
---|---|---|---|---|---|
Khoai lang | Rất cao | Tốt | Có | Có đủ | Tăng cường sức đề kháng, tiêu hóa |
Cà rốt | Rất dồi dào | Có | Có | Có | Phát triển trí não, thị lực |
Bông cải xanh | Nguồn tốt | Rất dồi dào | Rất dồi dào | Có | Tốt cho xương, mắt, sức đề kháng |
Rau ngót | Rất cao | Rất dồi dào | Thấp | Có | Giúp mắt tinh anh, tăng sức đề kháng |
Bắp cải | Có | Dồi dào | Rất dồi dào | Có | Giàu chất xơ, tốt cho tim mạch, xương |
Cải bó xôi | Rất giàu | Dồi dào | Rất dồi dào | Phong phú | Giàu khoáng chất, tốt cho xương |
Cà chua | Phong phú | Dồi dào | Có | Có | Phát triển thị lực, bảo vệ tế bào |
Bông cải trắng | Có | Rất dồi dào | Có | Tốt | Tăng cường hệ miễn dịch, tiêu hóa |
Bơ | Có | Dồi dào | Có | Phong phú | Giàu kali, chất xơ, tốt cho tim mạch |
Đậu que | Có | Dồi dào | Cao | Có | Nguồn chất xơ, protein, tốt cho xương |
Bí đỏ | Rất dồi dào | Có | Có | Có | Giàu vitamin A, tốt cho mắt, miễn dịch |
Đậu Hà Lan | Nguồn tốt | Rất dồi dào | Tốt | Phong phú | Giàu chất xơ, protein, hỗ trợ tiêu hóa |
Khoai tây | Thấp | Dồi dào | Thấp | Có | Nguồn carbohydrate, chất xơ |
Măng tây | Nguồn tốt | Có | Rất dồi dào | Phong phú | Giàu chất chống oxy hóa, tốt tiêu hóa |
Bí xanh | Có | Rất dồi dào | Trung bình | Có | Giàu chất chống oxy hóa, miễn dịch |
Rau dền | Rất dồi dào | Rất dồi dào | Rất dồi dào | Có | Giàu sắt, canxi, hỗ trợ xương và máu |
Rau mồng tơi | Có | Có | Có | Có | Giàu chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa |
Củ cải trắng | Thấp | Dồi dào | Thấp | Có | Giàu vitamin C, hỗ trợ miễn dịch |
Bí đao | Có | Có | Thấp | Có | Thanh nhiệt, giải độc, giàu nước |
Su hào | Có | Rất dồi dào | Có | Có | Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa |
Lưu ý: Các giá trị hàm lượng mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hơn, vui lòng tham khảo bài viết đầy đủ.
Giai Đoạn | Kết Cấu Thực Phẩm | Cách Chế Biến Rau Củ | Lưu Ý |
---|---|---|---|
5-6 tháng | Nghiền mịn, rất loãng (như sữa mẹ/sữa công thức), không vón cục. | Hấp chín mềm, rây mịn hoặc xay nhuyễn hoàn toàn với sữa mẹ hoặc nước tinh khiết. | Bắt đầu 2-3 thìa/ngày, 1-2 bữa/ngày. Giới thiệu từng loại thực phẩm mới trong 2-3 ngày để theo dõi phản ứng. |
7-8 tháng | Nghiền thô hơn, sệt, có thể có chút lợn cợn nhỏ (như cháo rây không quá mịn). | Hấp chín, nghiền/xay thô hơn, có thể cắt hạt lựu 3-5mm nếu bé đã quen nhai. | Tăng lên 2-3 bữa/ngày, mỗi bữa khoảng nửa chén. Tập cho bé cầm nắm thức ăn mềm nếu bé sẵn sàng. |
9-11 tháng | Thức ăn băm nhỏ, cắt hạt lựu 5-8mm, thức ăn cầm tay mềm. Bé có thể nhai bằng nướu. | Hấp chín, băm nhỏ hoặc cắt hạt lựu vừa ăn. | Tăng lên 3-4 bữa/ngày, mỗi bữa khoảng nửa chén đến đầy chén. Khuyến khích bé tự xúc ăn bằng tay. |
12 tháng trở lên | Thức ăn gia đình cắt nhỏ, cháo nguyên hạt, cơm nát, mì/bún mềm. | Nấu chín, thái miếng vừa ăn (1cm) hoặc băm nhỏ, có thể ăn cùng bữa ăn gia đình. Rau củ luộc/hấp cắt nhỏ. |
Thận của trẻ còn non yếu, không thể xử lý quá 1g muối/ngày. Đường không cần thiết và có thể gây đầy bụng, biếng ăn. Mật ong tuyệt đối cấm do nguy cơ ngộ độc botulism.
Đảm bảo đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất chính: tinh bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Thay đổi thực phẩm thường xuyên để trẻ làm quen với nhiều hương vị và ngăn ngừa thiếu hụt vi chất.
Kiên nhẫn, không ép buộc. Thử lại sau vài ngày hoặc trộn với món trẻ yêu thích. Tạo không gian ăn uống thoải mái. Nếu tình trạng kéo dài, có thể tham khảo dịch vụ tư vấn.