Trong năm đầu đời, sự tăng trưởng về cân nặng và chiều dài là những chỉ dấu quan trọng cho thấy sức khỏe và tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Một trong những công cụ đáng tin cậy nhất chính là bảng cân nặng trẻ sơ sinh theo chuẩn WHO.
@methuylamy Dành cho Mom lần đầu làm mẹ bị stress vì cân nặng của con đây ạ 🥹🥹🥹 #methuylamy #mebimsua #embedangyeu #tresosinh #viaconcung #xuhuong ♬ nhạc nền - Mẹ Thủy Làm Y
Biểu đồ tăng trưởng là một công cụ thiết yếu, được các bác sĩ nhi khoa và phụ huynh trên toàn thế giới sử dụng để theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ. Đây là một biểu đồ trực quan, cho phép so sánh các số đo của trẻ với một quần thể tham chiếu lớn gồm những trẻ khỏe mạnh khác cùng độ tuổi và giới tính.
Đối với trẻ dưới 2 tuổi, các chỉ số chính thường được theo dõi bao gồm:
Biểu đồ tăng trưởng là một công cụ sàng lọc và theo dõi, không phải là một công cụ chẩn đoán duy nhất. Mục đích là giúp hình thành một bức tranh tổng thể về sức khỏe của trẻ theo thời gian.
Percentile (bách phân vị) là một phép đo cho thấy vị trí của một em bé so với những trẻ khác. Ví dụ có 100 em bé cùng tuổi và giới tính. Nếu con bạn ở percentile thứ 70 về chiều dài, điều đó có nghĩa là bé dài hơn 70 bạn và ngắn hơn 30 bạn còn lại.
Cha mẹ lưu ý: Không có một percentile nào là "tốt nhất" hay "lý tưởng". Một em bé ở percentile thứ 5 hoàn toàn có thể khỏe mạnh như một em bé ở percentile thứ 95. Đường percentile thứ 50 chỉ đơn giản là giá trị trung vị (median) - điểm giữa của tất cả các trẻ - chứ không phải là mục tiêu mà mọi đứa trẻ cần đạt được.
>> Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 6 Tháng Tuổi
>> Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 7 Tháng Tuổi
>> Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 8 Tháng Tuổi
Điều thực sự có giá trị kênh tăng trưởng của chính đứa trẻ theo thời gian. Sự tăng trưởng ổn định, đều đặn dọc theo một đường cong percentile nhất định—dù đó là đường thứ 10 hay thứ 90—là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy trẻ đang phát triển khỏe mạnh.
Cha mẹ có thể xem biểu đồ như một hình thức giao tiếp:
Dưới đây là bảng cân nặng trẻ sơ sinh theo từng tháng được tham chiếu từ bộ tiêu chuẩn của WHO.
Tuổi (Tháng) | Cân nặng (kg) - 3rd | Cân nặng (kg) - 50th | Cân nặng (kg) - 97th | Chiều dài (cm) - 3rd | Chiều dài (cm) - 50th | Chiều dài (cm) - 97th |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2.4 | 3.2 | 4.2 | 45.6 | 49.1 | 52.7 |
1 | 3.2 | 4.2 | 5.5 | 50.0 | 53.7 | 57.4 |
2 | 4.0 | 5.1 | 6.6 | 53.2 | 57.1 | 60.9 |
3 | 4.6 | 5.8 | 7.5 | 55.8 | 59.8 | 63.8 |
4 | 5.1 | 6.4 | 8.2 | 58.0 | 62.1 | 66.2 |
5 | 5.5 | 6.9 | 8.8 | 59.9 | 64.0 | 68.2 |
6 | 5.8 | 7.3 | 9.3 | 61.5 | 65.7 | 70.0 |
7 | 6.1 | 7.6 | 9.8 | 62.9 | 67.3 | 71.6 |
8 | 6.3 | 7.9 | 10.2 | 64.3 | 68.7 | 73.2 |
9 | 6.6 | 8.2 | 10.5 | 65.6 | 70.1 | 74.7 |
10 | 6.8 | 8.5 | 10.9 | 66.8 | 71.5 | 76.1 |
11 | 7.0 | 8.7 | 11.2 | 68.0 | 72.8 | 77.5 |
12 | 7.1 | 8.9 | 11.5 | 69.2 | 74.0 | 78.9 |
Tuổi (Tháng) | Cân nặng (kg) - 3rd | Cân nặng (kg) - 50th | Cân nặng (kg) - 97th | Chiều dài (cm) - 3rd | Chiều dài (cm) - 50th | Chiều dài (cm) - 97th |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2.5 | 3.3 | 4.3 | 46.1 | 49.9 | 53.6 |
1 | 3.4 | 4.5 | 5.8 | 50.8 | 54.7 | 58.5 |
2 | 4.4 | 5.6 | 7.1 | 54.4 | 58.4 | 62.2 |
3 | 5.1 | 6.4 | 8.0 | 57.3 | 61.4 | 65.4 |
4 | 5.7 | 7.0 | 8.7 | 59.7 | 63.9 | 67.9 |
5 | 6.1 | 7.5 | 9.3 | 61.7 | 65.9 | 70.0 |
6 | 6.4 | 7.9 | 9.8 | 63.3 | 67.6 | 71.8 |
7 | 6.7 | 8.3 | 10.3 | 64.8 | 69.2 | 73.4 |
8 | 6.9 | 8.6 | 10.7 | 66.2 | 70.6 | 75.0 |
9 | 7.1 | 8.9 | 11.0 | 67.5 | 72.0 | 76.5 |
10 | 7.4 | 9.2 | 11.4 | 68.7 | 73.3 | 77.9 |
11 | 7.6 | 9.4 | 11.7 | 69.9 | 74.5 | 79.2 |
12 | 7.7 | 9.6 | 12.0 | 71.0 | 75.7 | 80.5 |
Để cung cấp một góc nhìn tham khảo, dữ liệu trung vị từ khảo sát quốc gia năm 2000 của Nhật Bản cho thấy sự tương đồng đáng kể với tiêu chuẩn WHO, dù có xu hướng thấp hơn một chút, có thể do yếu tố di truyền. Điều này củng cố giá trị của tiêu chuẩn WHO cho trẻ em châu Á.
Tuổi (Tháng) | Bé Trai - Chiều dài (cm) | Bé Trai - Cân nặng (kg) | Bé Gái - Chiều dài (cm) | Bé Gái - Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|---|
0 | 49.0 | 3.00 | 48.5 | 2.95 |
3 | 61.5 | 6.31 | 60.1 | 5.86 |
6 | 67.7 | 7.93 | 66.2 | 7.32 |
9 | 71.6 | 8.80 | 70.2 | 8.14 |
12 | 74.8 | 9.38 | 73.5 | 8.72 |
Cha mẹ có thể theo dõi ước chừng tại nhà giữa các lần khám định kỳ:
@methuylamy Bé nhà các Mom có hay nhả nhớt khi ăn sữa không ạ? 🥲🥲🥲 #methuylamy #mebimsua #tresosinh #embedangyeu #xuhuong ♬ nhạc nền - Mẹ Thủy Làm Y
Sự tăng trưởng của trẻ là một quá trình phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
>> Hướng Dẫn Nuôi Con EASY cho Mẹ hiện đại: Đơn Giản Thôi Mà!
@methuylamy
Trong hành trình thai kỳ, khi biết ngôi thai bị ngược, hẳn nhiên các mẹ không tránh khỏi lo lắng. Tuy nhiên chỉ cần mẹ bầu nắm rõ các yếu...
Những tuần cuối thai kỳ là thời gian đầy cảm xúc với nhiều mong đợi và lo lắng, đặc biệt là về ngôi thai. Lúc này mẹ bầu hẳn sẽ...
Dấu hiệu chuyển dạ ở ngôi thai mông thường giống chuyển dạ bình thường như: xuất hiện các cơn co tử cung đều đặn, đau bụng từng cơn, ra dịch...